1 nghìn Ringgit Malaysia sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền MYR sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
165,36 fkp

RM1,000 MYR = £0,1654 FKP

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Quần đảo Falkland
1 MYR0.16536 FKP
5 MYR0.82681 FKP
10 MYR1.65361 FKP
20 MYR3.30722 FKP
50 MYR8.26805 FKP
100 MYR16.53610 FKP
250 MYR41.34025 FKP
500 MYR82.68050 FKP
1000 MYR165.36100 FKP
2000 MYR330.72200 FKP
5000 MYR826.80500 FKP
10000 MYR1,653.61000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Ringgit Malaysia
1 FKP6.04739 MYR
5 FKP30.23695 MYR
10 FKP60.47390 MYR
20 FKP120.94780 MYR
50 FKP302.36950 MYR
100 FKP604.73900 MYR
250 FKP1,511.84750 MYR
500 FKP3,023.69500 MYR
1000 FKP6,047.39000 MYR
2000 FKP12,094.78000 MYR
5000 FKP30,236.95000 MYR
10000 FKP60,473.90000 MYR