10 Ringgit Malaysia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MYR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

RM1,000 MYR = E£11,40 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi MYR sang EGP

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

EGP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Ai Cập
1 MYR11.40360 EGP
5 MYR57.01800 EGP
10 MYR114.03600 EGP
20 MYR228.07200 EGP
50 MYR570.18000 EGP
100 MYR1,140.36000 EGP
250 MYR2,850.90000 EGP
500 MYR5,701.80000 EGP
1,000 MYR11,403.60000 EGP
2,000 MYR22,807.20000 EGP
5,000 MYR57,018.00000 EGP
10,000 MYR114,036.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Ringgit Malaysia
1 EGP0.08769 MYR
5 EGP0.43846 MYR
10 EGP0.87692 MYR
20 EGP1.75384 MYR
50 EGP4.38459 MYR
100 EGP8.76918 MYR
250 EGP21.92295 MYR
500 EGP43.84590 MYR
1,000 EGP87.69180 MYR
2,000 EGP175.38360 MYR
5,000 EGP438.45900 MYR
10,000 EGP876.91800 MYR