Đổi tiền MYR sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Ringgit Malaysia sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

1 myr
0,38 ang

RM1,000 MYR = ƒ0,3797 ANG

Mid-market exchange rate at 13:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 MYR0.37972 ANG
5 MYR1.89860 ANG
10 MYR3.79720 ANG
20 MYR7.59440 ANG
50 MYR18.98600 ANG
100 MYR37.97200 ANG
250 MYR94.93000 ANG
500 MYR189.86000 ANG
1000 MYR379.72000 ANG
2000 MYR759.44000 ANG
5000 MYR1,898.60000 ANG
10000 MYR3,797.20000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Ringgit Malaysia
1 ANG2.63352 MYR
5 ANG13.16760 MYR
10 ANG26.33520 MYR
20 ANG52.67040 MYR
50 ANG131.67600 MYR
100 ANG263.35200 MYR
250 ANG658.38000 MYR
500 ANG1,316.76000 MYR
1000 ANG2,633.52000 MYR
2000 ANG5,267.04000 MYR
5000 ANG13,167.60000 MYR
10000 ANG26,335.20000 MYR