Peso Mexico sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền MXN sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
2.152,83 mru

Mex$1,000 MXN = UM2,153 MRU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ouguiya Mauritanie
1 MXN2.15283 MRU
5 MXN10.76415 MRU
10 MXN21.52830 MRU
20 MXN43.05660 MRU
50 MXN107.64150 MRU
100 MXN215.28300 MRU
250 MXN538.20750 MRU
500 MXN1,076.41500 MRU
1000 MXN2,152.83000 MRU
2000 MXN4,305.66000 MRU
5000 MXN10,764.15000 MRU
10000 MXN21,528.30000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Peso Mexico
1 MRU0.46451 MXN
5 MRU2.32253 MXN
10 MRU4.64506 MXN
20 MRU9.29012 MXN
50 MRU23.22530 MXN
100 MRU46.45060 MXN
250 MRU116.12650 MXN
500 MRU232.25300 MXN
1000 MRU464.50600 MXN
2000 MRU929.01200 MXN
5000 MRU2,322.53000 MXN
10000 MRU4,645.06000 MXN