Đổi tiền MXN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Peso Mexico sang Đô-la Canada

10 mxn
0,75 cad

Mex$1,000 MXN = C$0,07522 CAD

Mid-market exchange rate at 14:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Canada
1 MXN0.07522 CAD
5 MXN0.37609 CAD
10 MXN0.75217 CAD
20 MXN1.50435 CAD
50 MXN3.76087 CAD
100 MXN7.52174 CAD
250 MXN18.80435 CAD
500 MXN37.60870 CAD
1000 MXN75.21740 CAD
2000 MXN150.43480 CAD
5000 MXN376.08700 CAD
10000 MXN752.17400 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Mexico
1 CAD13.29480 MXN
5 CAD66.47400 MXN
10 CAD132.94800 MXN
20 CAD265.89600 MXN
50 CAD664.74000 MXN
100 CAD1,329.48000 MXN
250 CAD3,323.70000 MXN
500 CAD6,647.40000 MXN
1000 CAD13,294.80000 MXN
2000 CAD26,589.60000 MXN
5000 CAD66,474.00000 MXN
10000 CAD132,948.00000 MXN