10 nghìn Rupee Mauritia sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền MUR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
503,91 top

₨1,000 MUR = T$0,05039 TOP

Mid-market exchange rate at 21:00

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Paʻanga Tonga
1 MUR0.05039 TOP
5 MUR0.25195 TOP
10 MUR0.50391 TOP
20 MUR1.00782 TOP
50 MUR2.51954 TOP
100 MUR5.03908 TOP
250 MUR12.59770 TOP
500 MUR25.19540 TOP
1000 MUR50.39080 TOP
2000 MUR100.78160 TOP
5000 MUR251.95400 TOP
10000 MUR503.90800 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Mauritia
1 TOP19.84490 MUR
5 TOP99.22450 MUR
10 TOP198.44900 MUR
20 TOP396.89800 MUR
50 TOP992.24500 MUR
100 TOP1,984.49000 MUR
250 TOP4,961.22500 MUR
500 TOP9,922.45000 MUR
1000 TOP19,844.90000 MUR
2000 TOP39,689.80000 MUR
5000 TOP99,224.50000 MUR
10000 TOP198,449.00000 MUR