Đổi tiền MUR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Rupee Mauritia sang Tugrik Mông Cổ

1 mur
71,83 mnt

₨1,000 MUR = ₮71,83 MNT

Mid-market exchange rate at 16:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Tugrik Mông Cổ
1 MUR71.82610 MNT
5 MUR359.13050 MNT
10 MUR718.26100 MNT
20 MUR1,436.52200 MNT
50 MUR3,591.30500 MNT
100 MUR7,182.61000 MNT
250 MUR17,956.52500 MNT
500 MUR35,913.05000 MNT
1000 MUR71,826.10000 MNT
2000 MUR143,652.20000 MNT
5000 MUR359,130.50000 MNT
10000 MUR718,261.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Mauritia
1 MNT0.01392 MUR
5 MNT0.06961 MUR
10 MNT0.13923 MUR
20 MNT0.27845 MUR
50 MNT0.69613 MUR
100 MNT1.39225 MUR
250 MNT3.48063 MUR
500 MNT6.96125 MUR
1000 MNT13.92250 MUR
2000 MNT27.84500 MUR
5000 MNT69.61250 MUR
10000 MNT139.22500 MUR