50 Rupee Mauritia sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền MUR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mur
0,84 imp

₨1,000 MUR = £0,01677 IMP

Mid-market exchange rate at 09:03

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Đảo Man
1 MUR0.01677 IMP
5 MUR0.08385 IMP
10 MUR0.16770 IMP
20 MUR0.33541 IMP
50 MUR0.83851 IMP
100 MUR1.67703 IMP
250 MUR4.19258 IMP
500 MUR8.38515 IMP
1000 MUR16.77030 IMP
2000 MUR33.54060 IMP
5000 MUR83.85150 IMP
10000 MUR167.70300 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rupee Mauritia
1 IMP59.62920 MUR
5 IMP298.14600 MUR
10 IMP596.29200 MUR
20 IMP1,192.58400 MUR
50 IMP2,981.46000 MUR
100 IMP5,962.92000 MUR
250 IMP14,907.30000 MUR
500 IMP29,814.60000 MUR
1000 IMP59,629.20000 MUR
2000 IMP119,258.40000 MUR
5000 IMP298,146.00000 MUR
10000 IMP596,292.00000 MUR