5.000 Rupee Mauritia sang Forint Hungary

Đổi tiền MUR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mur
38.628 huf

₨1,000 MUR = Ft7,726 HUF

Mid-market exchange rate at 14:49

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Forint Hungary
1 MUR7.72553 HUF
5 MUR38.62765 HUF
10 MUR77.25530 HUF
20 MUR154.51060 HUF
50 MUR386.27650 HUF
100 MUR772.55300 HUF
250 MUR1,931.38250 HUF
500 MUR3,862.76500 HUF
1000 MUR7,725.53000 HUF
2000 MUR15,451.06000 HUF
5000 MUR38,627.65000 HUF
10000 MUR77,255.30000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Mauritia
2000 HUF258.88200 MUR
5000 HUF647.20500 MUR
10000 HUF1,294.41000 MUR
15000 HUF1,941.61500 MUR
20000 HUF2,588.82000 MUR
30000 HUF3,883.23000 MUR
40000 HUF5,177.64000 MUR
50000 HUF6,472.05000 MUR
60000 HUF7,766.46000 MUR
100000 HUF12,944.10000 MUR
150000 HUF19,416.15000 MUR
200000 HUF25,888.20000 MUR