10 Rupee Mauritia sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền MUR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
0,17 gip

₨1,000 MUR = £0,01670 GIP

Mid-market exchange rate at 16:07

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Gibraltar
1 MUR0.01670 GIP
5 MUR0.08352 GIP
10 MUR0.16705 GIP
20 MUR0.33409 GIP
50 MUR0.83523 GIP
100 MUR1.67046 GIP
250 MUR4.17615 GIP
500 MUR8.35230 GIP
1000 MUR16.70460 GIP
2000 MUR33.40920 GIP
5000 MUR83.52300 GIP
10000 MUR167.04600 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rupee Mauritia
1 GIP59.86360 MUR
5 GIP299.31800 MUR
10 GIP598.63600 MUR
20 GIP1,197.27200 MUR
50 GIP2,993.18000 MUR
100 GIP5,986.36000 MUR
250 GIP14,965.90000 MUR
500 GIP29,931.80000 MUR
1000 GIP59,863.60000 MUR
2000 GIP119,727.20000 MUR
5000 GIP299,318.00000 MUR
10000 GIP598,636.00000 MUR