10 nghìn Rupee Mauritia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MUR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
10.162,10 egp

₨1,000 MUR = E£1,016 EGP

Mid-market exchange rate at 21:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Ai Cập
1 MUR1.01621 EGP
5 MUR5.08105 EGP
10 MUR10.16210 EGP
20 MUR20.32420 EGP
50 MUR50.81050 EGP
100 MUR101.62100 EGP
250 MUR254.05250 EGP
500 MUR508.10500 EGP
1000 MUR1,016.21000 EGP
2000 MUR2,032.42000 EGP
5000 MUR5,081.05000 EGP
10000 MUR10,162.10000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Mauritia
1 EGP0.98405 MUR
5 EGP4.92024 MUR
10 EGP9.84047 MUR
20 EGP19.68094 MUR
50 EGP49.20235 MUR
100 EGP98.40470 MUR
250 EGP246.01175 MUR
500 EGP492.02350 MUR
1000 EGP984.04700 MUR
2000 EGP1,968.09400 MUR
5000 EGP4,920.23500 MUR
10000 EGP9,840.47000 MUR