Đổi tiền MUR sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Rupee Mauritia sang Đô-la Belize

10.000 mur
427,52 bzd

₨1,000 MUR = BZ$0,04275 BZD

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Belize
1 MUR0.04275 BZD
5 MUR0.21376 BZD
10 MUR0.42752 BZD
20 MUR0.85505 BZD
50 MUR2.13762 BZD
100 MUR4.27524 BZD
250 MUR10.68810 BZD
500 MUR21.37620 BZD
1000 MUR42.75240 BZD
2000 MUR85.50480 BZD
5000 MUR213.76200 BZD
10000 MUR427.52400 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Rupee Mauritia
1 BZD23.39050 MUR
5 BZD116.95250 MUR
10 BZD233.90500 MUR
20 BZD467.81000 MUR
50 BZD1,169.52500 MUR
100 BZD2,339.05000 MUR
250 BZD5,847.62500 MUR
500 BZD11,695.25000 MUR
1000 BZD23,390.50000 MUR
2000 BZD46,781.00000 MUR
5000 BZD116,952.50000 MUR
10000 BZD233,905.00000 MUR