1 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Dram Armenia

Đổi tiền MRU sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
9.791,80 amd

UM1,000 MRU = ֏9,792 AMD

Mid-market exchange rate at 02:48

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Dram Armenia
1 MRU9.79180 AMD
5 MRU48.95900 AMD
10 MRU97.91800 AMD
20 MRU195.83600 AMD
50 MRU489.59000 AMD
100 MRU979.18000 AMD
250 MRU2,447.95000 AMD
500 MRU4,895.90000 AMD
1000 MRU9,791.80000 AMD
2000 MRU19,583.60000 AMD
5000 MRU48,959.00000 AMD
10000 MRU97,918.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Ouguiya Mauritanie
1 AMD0.10213 MRU
5 AMD0.51063 MRU
10 AMD1.02126 MRU
20 AMD2.04252 MRU
50 AMD5.10630 MRU
100 AMD10.21260 MRU
250 AMD25.53150 MRU
500 AMD51.06300 MRU
1000 AMD102.12600 MRU
2000 AMD204.25200 MRU
5000 AMD510.63000 MRU
10000 AMD1,021.26000 MRU