10 nghìn Tugrik Mông Cổ sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền MNT sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mnt
96,07 twd

₮1,000 MNT = NT$0,009607 TWD

Mid-market exchange rate at 16:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MNT0.00961 TWD
5 MNT0.04803 TWD
10 MNT0.09607 TWD
20 MNT0.19213 TWD
50 MNT0.48034 TWD
100 MNT0.96067 TWD
250 MNT2.40168 TWD
500 MNT4.80336 TWD
1000 MNT9.60672 TWD
2000 MNT19.21344 TWD
5000 MNT48.03360 TWD
10000 MNT96.06720 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Tugrik Mông Cổ
1 TWD104.09400 MNT
5 TWD520.47000 MNT
10 TWD1,040.94000 MNT
20 TWD2,081.88000 MNT
50 TWD5,204.70000 MNT
100 TWD10,409.40000 MNT
250 TWD26,023.50000 MNT
500 TWD52,047.00000 MNT
1000 TWD104,094.00000 MNT
2000 TWD208,188.00000 MNT
5000 TWD520,470.00000 MNT
10000 TWD1,040,940.00000 MNT