Đổi tiền MNT sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Tugrik Mông Cổ sang Rupee Sri Lanka

1.000 mnt
89,90 lkr

₮1,000 MNT = Sr0,08990 LKR

Mid-market exchange rate at 07:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Sri Lanka
1 MNT0.08990 LKR
5 MNT0.44948 LKR
10 MNT0.89897 LKR
20 MNT1.79793 LKR
50 MNT4.49484 LKR
100 MNT8.98967 LKR
250 MNT22.47418 LKR
500 MNT44.94835 LKR
1000 MNT89.89670 LKR
2000 MNT179.79340 LKR
5000 MNT449.48350 LKR
10000 MNT898.96700 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Tugrik Mông Cổ
1 LKR11.12390 MNT
5 LKR55.61950 MNT
10 LKR111.23900 MNT
20 LKR222.47800 MNT
50 LKR556.19500 MNT
100 LKR1,112.39000 MNT
250 LKR2,780.97500 MNT
500 LKR5,561.95000 MNT
1000 LKR11,123.90000 MNT
2000 LKR22,247.80000 MNT
5000 LKR55,619.50000 MNT
10000 LKR111,239.00000 MNT