5 Tugrik Mông Cổ sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền MNT sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mnt
24,06 idr

₮1,000 MNT = Rp4,813 IDR

Mid-market exchange rate at 11:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupiah Indonesia
1 MNT4.81289 IDR
5 MNT24.06445 IDR
10 MNT48.12890 IDR
20 MNT96.25780 IDR
50 MNT240.64450 IDR
100 MNT481.28900 IDR
250 MNT1,203.22250 IDR
500 MNT2,406.44500 IDR
1000 MNT4,812.89000 IDR
2000 MNT9,625.78000 IDR
5000 MNT24,064.45000 IDR
10000 MNT48,128.90000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Tugrik Mông Cổ
1 IDR0.20778 MNT
5 IDR1.03888 MNT
10 IDR2.07776 MNT
20 IDR4.15552 MNT
50 IDR10.38880 MNT
100 IDR20.77760 MNT
250 IDR51.94400 MNT
500 IDR103.88800 MNT
1000 IDR207.77600 MNT
2000 IDR415.55200 MNT
5000 IDR1,038.88000 MNT
10000 IDR2,077.76000 MNT