Đổi tiền MDL sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Leu Moldova sang Ringgit Malaysia

10 mdl
2,65 myr

L1,000 MDL = RM0,2652 MYR

Mid-market exchange rate at 13:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Ringgit Malaysia
1 MDL0.26523 MYR
5 MDL1.32613 MYR
10 MDL2.65225 MYR
20 MDL5.30450 MYR
50 MDL13.26125 MYR
100 MDL26.52250 MYR
250 MDL66.30625 MYR
500 MDL132.61250 MYR
1000 MDL265.22500 MYR
2000 MDL530.45000 MYR
5000 MDL1,326.12500 MYR
10000 MDL2,652.25000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Leu Moldova
1 MYR3.77038 MDL
5 MYR18.85190 MDL
10 MYR37.70380 MDL
20 MYR75.40760 MDL
50 MYR188.51900 MDL
100 MYR377.03800 MDL
250 MYR942.59500 MDL
500 MYR1,885.19000 MDL
1000 MYR3,770.38000 MDL
2000 MYR7,540.76000 MDL
5000 MYR18,851.90000 MDL
10000 MYR37,703.80000 MDL