Đổi tiền MDL sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Leu Moldova sang Đô-la Úc

100 mdl
8,35 aud

L1,000 MDL = A$0,08346 AUD

Mid-market exchange rate at 13:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Úc
1 MDL0.08346 AUD
5 MDL0.41731 AUD
10 MDL0.83463 AUD
20 MDL1.66926 AUD
50 MDL4.17315 AUD
100 MDL8.34629 AUD
250 MDL20.86573 AUD
500 MDL41.73145 AUD
1000 MDL83.46290 AUD
2000 MDL166.92580 AUD
5000 MDL417.31450 AUD
10000 MDL834.62900 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Leu Moldova
1 AUD11.98140 MDL
5 AUD59.90700 MDL
10 AUD119.81400 MDL
20 AUD239.62800 MDL
50 AUD599.07000 MDL
100 AUD1,198.14000 MDL
250 AUD2,995.35000 MDL
500 AUD5,990.70000 MDL
1000 AUD11,981.40000 MDL
2000 AUD23,962.80000 MDL
5000 AUD59,907.00000 MDL
10000 AUD119,814.00000 MDL