10 nghìn Rupee Sri Lanka sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền LKR sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lkr
1.219,48 nio

Sr1,000 LKR = C$0,1219 NIO

Mid-market exchange rate at 10:51

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Cordoba Nicaragua
1 LKR0.12195 NIO
5 LKR0.60974 NIO
10 LKR1.21948 NIO
20 LKR2.43896 NIO
50 LKR6.09740 NIO
100 LKR12.19480 NIO
250 LKR30.48700 NIO
500 LKR60.97400 NIO
1000 LKR121.94800 NIO
2000 LKR243.89600 NIO
5000 LKR609.74000 NIO
10000 LKR1,219.48000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rupee Sri Lanka
1 NIO8.20023 LKR
5 NIO41.00115 LKR
10 NIO82.00230 LKR
20 NIO164.00460 LKR
50 NIO410.01150 LKR
100 NIO820.02300 LKR
250 NIO2,050.05750 LKR
500 NIO4,100.11500 LKR
1000 NIO8,200.23000 LKR
2000 NIO16,400.46000 LKR
5000 NIO41,001.15000 LKR
10000 NIO82,002.30000 LKR