1 nghìn Rupee Sri Lanka sang Đô-la Liberia

Đổi tiền LKR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
643,16 lrd

Sr1,000 LKR = L$0,6432 LRD

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Liberia
1 LKR0.64316 LRD
5 LKR3.21581 LRD
10 LKR6.43162 LRD
20 LKR12.86324 LRD
50 LKR32.15810 LRD
100 LKR64.31620 LRD
250 LKR160.79050 LRD
500 LKR321.58100 LRD
1000 LKR643.16200 LRD
2000 LKR1,286.32400 LRD
5000 LKR3,215.81000 LRD
10000 LKR6,431.62000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Sri Lanka
1 LRD1.55482 LKR
5 LRD7.77410 LKR
10 LRD15.54820 LKR
20 LRD31.09640 LKR
50 LRD77.74100 LKR
100 LRD155.48200 LKR
250 LRD388.70500 LKR
500 LRD777.41000 LKR
1000 LRD1,554.82000 LKR
2000 LRD3,109.64000 LKR
5000 LRD7,774.10000 LKR
10000 LRD15,548.20000 LKR