10 Rupee Sri Lanka sang Bảng Anh

Đổi tiền LKR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
0,03 gbp

Sr1,000 LKR = £0,002563 GBP

Mid-market exchange rate at 13:40

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Anh
1 LKR0.00256 GBP
5 LKR0.01282 GBP
10 LKR0.02563 GBP
20 LKR0.05127 GBP
50 LKR0.12817 GBP
100 LKR0.25634 GBP
250 LKR0.64084 GBP
500 LKR1.28168 GBP
1000 LKR2.56335 GBP
2000 LKR5.12670 GBP
5000 LKR12.81675 GBP
10000 LKR25.63350 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Sri Lanka
1 GBP390.11400 LKR
5 GBP1,950.57000 LKR
10 GBP3,901.14000 LKR
20 GBP7,802.28000 LKR
50 GBP19,505.70000 LKR
100 GBP39,011.40000 LKR
250 GBP97,528.50000 LKR
500 GBP195,057.00000 LKR
1000 GBP390,114.00000 LKR
2000 GBP780,228.00000 LKR
5000 GBP1,950,570.00000 LKR
10000 GBP3,901,140.00000 LKR