1 nghìn Rupee Sri Lanka sang Dinar Algerie

Đổi tiền LKR sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
445,40 dzd

Sr1,000 LKR = دج0,4454 DZD

Mid-market exchange rate at 18:06

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dinar Algerie
1 LKR0.44540 DZD
5 LKR2.22700 DZD
10 LKR4.45399 DZD
20 LKR8.90798 DZD
50 LKR22.26995 DZD
100 LKR44.53990 DZD
250 LKR111.34975 DZD
500 LKR222.69950 DZD
1000 LKR445.39900 DZD
2000 LKR890.79800 DZD
5000 LKR2,226.99500 DZD
10000 LKR4,453.99000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Rupee Sri Lanka
1 DZD2.24518 LKR
5 DZD11.22590 LKR
10 DZD22.45180 LKR
20 DZD44.90360 LKR
50 DZD112.25900 LKR
100 DZD224.51800 LKR
250 DZD561.29500 LKR
500 DZD1,122.59000 LKR
1000 DZD2,245.18000 LKR
2000 DZD4,490.36000 LKR
5000 DZD11,225.90000 LKR
10000 DZD22,451.80000 LKR