500 Kip Lào sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền LAK sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lak
14 xof

₭1,000 LAK = CFA0,02743 XOF

Mid-market exchange rate at 17:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Franc CFA Tây Phi
1 LAK0.02743 XOF
5 LAK0.13713 XOF
10 LAK0.27427 XOF
20 LAK0.54854 XOF
50 LAK1.37135 XOF
100 LAK2.74269 XOF
250 LAK6.85673 XOF
500 LAK13.71345 XOF
1000 LAK27.42690 XOF
2000 LAK54.85380 XOF
5000 LAK137.13450 XOF
10000 LAK274.26900 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Kip Lào
1 XOF36.46060 LAK
5 XOF182.30300 LAK
10 XOF364.60600 LAK
20 XOF729.21200 LAK
50 XOF1,823.03000 LAK
100 XOF3,646.06000 LAK
250 XOF9,115.15000 LAK
500 XOF18,230.30000 LAK
1000 XOF36,460.60000 LAK
2000 XOF72,921.20000 LAK
5000 XOF182,303.00000 LAK
10000 XOF364,606.00000 LAK