Đổi tiền LAK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Kip Lào sang Đô-la Úc

2.000 lak
0,14 aud

₭1,000 LAK = A$0,00006809 AUD

Mid-market exchange rate at 12:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Đô-la Úc
1 LAK0.00007 AUD
5 LAK0.00034 AUD
10 LAK0.00068 AUD
20 LAK0.00136 AUD
50 LAK0.00340 AUD
100 LAK0.00681 AUD
250 LAK0.01702 AUD
500 LAK0.03405 AUD
1000 LAK0.06809 AUD
2000 LAK0.13618 AUD
5000 LAK0.34045 AUD
10000 LAK0.68091 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kip Lào
1 AUD14,686.30000 LAK
5 AUD73,431.50000 LAK
10 AUD146,863.00000 LAK
20 AUD293,726.00000 LAK
50 AUD734,315.00000 LAK
100 AUD1,468,630.00000 LAK
250 AUD3,671,575.00000 LAK
500 AUD7,343,150.00000 LAK
1000 AUD14,686,300.00000 LAK
2000 AUD29,372,600.00000 LAK
5000 AUD73,431,500.00000 LAK
10000 AUD146,863,000.00000 LAK