5 Đô-la Quần đảo Cayman sang Shekel mới Israel

Đổi tiền KYD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kyd
22,48 ils

$1,000 KYD = ₪4,497 ILS

Mid-market exchange rate at 01:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Shekel mới Israel
1 KYD4.49683 ILS
5 KYD22.48415 ILS
10 KYD44.96830 ILS
20 KYD89.93660 ILS
50 KYD224.84150 ILS
100 KYD449.68300 ILS
250 KYD1,124.20750 ILS
500 KYD2,248.41500 ILS
1000 KYD4,496.83000 ILS
2000 KYD8,993.66000 ILS
5000 KYD22,484.15000 ILS
10000 KYD44,968.30000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Quần đảo Cayman
1 ILS0.22238 KYD
5 ILS1.11190 KYD
10 ILS2.22379 KYD
20 ILS4.44758 KYD
50 ILS11.11895 KYD
100 ILS22.23790 KYD
250 ILS55.59475 KYD
500 ILS111.18950 KYD
1000 ILS222.37900 KYD
2000 ILS444.75800 KYD
5000 ILS1,111.89500 KYD
10000 ILS2,223.79000 KYD