500 Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Úc

Đổi tiền KYD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kyd
912,13 aud

$1,000 KYD = A$1,824 AUD

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Úc
1 KYD1.82425 AUD
5 KYD9.12125 AUD
10 KYD18.24250 AUD
20 KYD36.48500 AUD
50 KYD91.21250 AUD
100 KYD182.42500 AUD
250 KYD456.06250 AUD
500 KYD912.12500 AUD
1000 KYD1,824.25000 AUD
2000 KYD3,648.50000 AUD
5000 KYD9,121.25000 AUD
10000 KYD18,242.50000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Quần đảo Cayman
1 AUD0.54817 KYD
5 AUD2.74085 KYD
10 AUD5.48170 KYD
20 AUD10.96340 KYD
50 AUD27.40850 KYD
100 AUD54.81700 KYD
250 AUD137.04250 KYD
500 AUD274.08500 KYD
1000 AUD548.17000 KYD
2000 AUD1,096.34000 KYD
5000 AUD2,740.85000 KYD
10000 AUD5,481.70000 KYD