Won Hàn Quốc sang Rand Nam Phi

Đổi tiền KRW sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
13,03 zar

₩1,000 KRW = R0,01303 ZAR

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rand Nam Phi
1 KRW0.01303 ZAR
5 KRW0.06513 ZAR
10 KRW0.13025 ZAR
20 KRW0.26051 ZAR
50 KRW0.65127 ZAR
100 KRW1.30254 ZAR
250 KRW3.25635 ZAR
500 KRW6.51270 ZAR
1000 KRW13.02540 ZAR
2000 KRW26.05080 ZAR
5000 KRW65.12700 ZAR
10000 KRW130.25400 ZAR
20000 KRW260.50800 ZAR
30000 KRW390.76200 ZAR
40000 KRW521.01600 ZAR
50000 KRW651.27000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Won Hàn Quốc
1 ZAR76.77290 KRW
5 ZAR383.86450 KRW
10 ZAR767.72900 KRW
20 ZAR1,535.45800 KRW
50 ZAR3,838.64500 KRW
100 ZAR7,677.29000 KRW
250 ZAR19,193.22500 KRW
500 ZAR38,386.45000 KRW
1000 ZAR76,772.90000 KRW
2000 ZAR153,545.80000 KRW
5000 ZAR383,864.50000 KRW
10000 ZAR767,729.00000 KRW