Đổi tiền KRW sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

Won Hàn Quốc sang Shilling Tanzania

1.000 krw
1.885,66 tzs

₩1,000 KRW = tzs1,886 TZS

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Tanzania
1 KRW1.88566 TZS
5 KRW9.42830 TZS
10 KRW18.85660 TZS
20 KRW37.71320 TZS
50 KRW94.28300 TZS
100 KRW188.56600 TZS
250 KRW471.41500 TZS
500 KRW942.83000 TZS
1000 KRW1,885.66000 TZS
2000 KRW3,771.32000 TZS
5000 KRW9,428.30000 TZS
10000 KRW18,856.60000 TZS
20000 KRW37,713.20000 TZS
30000 KRW56,569.80000 TZS
40000 KRW75,426.40000 TZS
50000 KRW94,283.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Won Hàn Quốc
1 TZS0.53032 KRW
5 TZS2.65160 KRW
10 TZS5.30319 KRW
20 TZS10.60638 KRW
50 TZS26.51595 KRW
100 TZS53.03190 KRW
250 TZS132.57975 KRW
500 TZS265.15950 KRW
1000 TZS530.31900 KRW
2000 TZS1,060.63800 KRW
5000 TZS2,651.59500 KRW
10000 TZS5,303.19000 KRW