Won Hàn Quốc sang Shilling Tanzania

Đổi tiền KRW sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = tzs1,811 TZS

Mid-market exchange rate at 03:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang TZS

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

TZS

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Tanzania
1,000 KRW1,810.73000 TZS
2,000 KRW3,621.46000 TZS
5,000 KRW9,053.65000 TZS
10,000 KRW18,107.30000 TZS
20,000 KRW36,214.60000 TZS
30,000 KRW54,321.90000 TZS
40,000 KRW72,429.20000 TZS
50,000 KRW90,536.50000 TZS
60,000 KRW108,643.80000 TZS
45,000,000 KRW81,482,850.00000 TZS
75,000,000 KRW135,804,750.00000 TZS
78,000,000 KRW141,236,940.00000 TZS
100,000,000 KRW181,073,000.00000 TZS
330,000,000 KRW597,540,900.00000 TZS
500,000,000 KRW905,365,000.00000 TZS
1,800,000,000 KRW3,259,314,000.00000 TZS
1,900,000,000 KRW3,440,387,000.00000 TZS
10,000,000,000 KRW18,107,300,000.00000 TZS
15,200,000,000 KRW27,523,096,000.00000 TZS
36,100,000,000 KRW65,367,353,000.00000 TZS
45,600,000,000 KRW82,569,288,000.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Won Hàn Quốc
1 TZS0.55226 KRW
5 TZS2.76131 KRW
10 TZS5.52262 KRW
20 TZS11.04524 KRW
50 TZS27.61310 KRW
100 TZS55.22620 KRW
250 TZS138.06550 KRW
500 TZS276.13100 KRW
1,000 TZS552.26200 KRW
2,000 TZS1,104.52400 KRW
5,000 TZS2,761.31000 KRW
10,000 TZS5,522.62000 KRW