5 Won Hàn Quốc sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền KRW sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 krw
0,12 twd

₩1,000 KRW = NT$0,02349 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KRW0.02349 TWD
5 KRW0.11743 TWD
10 KRW0.23486 TWD
20 KRW0.46973 TWD
50 KRW1.17432 TWD
100 KRW2.34864 TWD
250 KRW5.87160 TWD
500 KRW11.74320 TWD
1000 KRW23.48640 TWD
2000 KRW46.97280 TWD
5000 KRW117.43200 TWD
10000 KRW234.86400 TWD
20000 KRW469.72800 TWD
30000 KRW704.59200 TWD
40000 KRW939.45600 TWD
50000 KRW1,174.32000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Won Hàn Quốc
1 TWD42.57780 KRW
5 TWD212.88900 KRW
10 TWD425.77800 KRW
20 TWD851.55600 KRW
50 TWD2,128.89000 KRW
100 TWD4,257.78000 KRW
250 TWD10,644.45000 KRW
500 TWD21,288.90000 KRW
1000 TWD42,577.80000 KRW
2000 TWD85,155.60000 KRW
5000 TWD212,889.00000 KRW
10000 TWD425,778.00000 KRW