5 Won Hàn Quốc sang Tân Đài tệ Đài Loan
Đổi tiền KRW sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Tân Đài tệ Đài Loan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tân Đài tệ Đài Loan | |
---|---|
1 KRW | 0.02349 TWD |
5 KRW | 0.11743 TWD |
10 KRW | 0.23486 TWD |
20 KRW | 0.46973 TWD |
50 KRW | 1.17432 TWD |
100 KRW | 2.34864 TWD |
250 KRW | 5.87160 TWD |
500 KRW | 11.74320 TWD |
1000 KRW | 23.48640 TWD |
2000 KRW | 46.97280 TWD |
5000 KRW | 117.43200 TWD |
10000 KRW | 234.86400 TWD |
20000 KRW | 469.72800 TWD |
30000 KRW | 704.59200 TWD |
40000 KRW | 939.45600 TWD |
50000 KRW | 1,174.32000 TWD |
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 TWD | 42.57780 KRW |
5 TWD | 212.88900 KRW |
10 TWD | 425.77800 KRW |
20 TWD | 851.55600 KRW |
50 TWD | 2,128.89000 KRW |
100 TWD | 4,257.78000 KRW |
250 TWD | 10,644.45000 KRW |
500 TWD | 21,288.90000 KRW |
1000 TWD | 42,577.80000 KRW |
2000 TWD | 85,155.60000 KRW |
5000 TWD | 212,889.00000 KRW |
10000 TWD | 425,778.00000 KRW |