1.800.000.000 Won Hàn Quốc sang Baht Thái

Đổi tiền KRW sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ฿0,02348 THB

Mid-market exchange rate at 02:50

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang THB

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

THB

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Baht Thái
1000 KRW23.47530 THB
2000 KRW46.95060 THB
5000 KRW117.37650 THB
10000 KRW234.75300 THB
20000 KRW469.50600 THB
30000 KRW704.25900 THB
40000 KRW939.01200 THB
50000 KRW1,173.76500 THB
60000 KRW1,408.51800 THB
45000000 KRW1,056,388.50000 THB
75000000 KRW1,760,647.50000 THB
78000000 KRW1,831,073.40000 THB
100000000 KRW2,347,530.00000 THB
330000000 KRW7,746,849.00000 THB
500000000 KRW11,737,650.00000 THB
1800000000 KRW42,255,540.00000 THB
1900000000 KRW44,603,070.00000 THB
10000000000 KRW234,753,000.00000 THB
15200000000 KRW356,824,560.00000 THB
36100000000 KRW847,458,330.00000 THB
45600000000 KRW1,070,473,680.00000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Won Hàn Quốc
1 THB42.59800 KRW
5 THB212.99000 KRW
10 THB425.98000 KRW
20 THB851.96000 KRW
50 THB2,129.90000 KRW
100 THB4,259.80000 KRW
250 THB10,649.50000 KRW
500 THB21,299.00000 KRW
1000 THB42,598.00000 KRW
2000 THB85,196.00000 KRW
5000 THB212,990.00000 KRW
10000 THB425,980.00000 KRW