1 trăm triệu Won Hàn Quốc sang Baht Thái

Đổi tiền KRW sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ฿0,02323 THB

Mid-market exchange rate at 11:01

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang THB

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

THB

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Baht Thái
1,000 KRW23.22620 THB
2,000 KRW46.45240 THB
5,000 KRW116.13100 THB
10,000 KRW232.26200 THB
20,000 KRW464.52400 THB
30,000 KRW696.78600 THB
40,000 KRW929.04800 THB
50,000 KRW1,161.31000 THB
60,000 KRW1,393.57200 THB
45,000,000 KRW1,045,179.00000 THB
75,000,000 KRW1,741,965.00000 THB
78,000,000 KRW1,811,643.60000 THB
100,000,000 KRW2,322,620.00000 THB
330,000,000 KRW7,664,646.00000 THB
500,000,000 KRW11,613,100.00000 THB
1,800,000,000 KRW41,807,160.00000 THB
1,900,000,000 KRW44,129,780.00000 THB
10,000,000,000 KRW232,262,000.00000 THB
15,200,000,000 KRW353,038,240.00000 THB
36,100,000,000 KRW838,465,820.00000 THB
45,600,000,000 KRW1,059,114,720.00000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Won Hàn Quốc
1 THB43.05490 KRW
5 THB215.27450 KRW
10 THB430.54900 KRW
20 THB861.09800 KRW
50 THB2,152.74500 KRW
100 THB4,305.49000 KRW
250 THB10,763.72500 KRW
500 THB21,527.45000 KRW
1,000 THB43,054.90000 KRW
2,000 THB86,109.80000 KRW
5,000 THB215,274.50000 KRW
10,000 THB430,549.00000 KRW