Won Hàn Quốc sang Colon El Salvador

Đổi tiền KRW sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ₡0,006028 SVC

Mid-market exchange rate at 16:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang SVC

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

SVC

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Colon El Salvador
1,000 KRW6.02771 SVC
2,000 KRW12.05542 SVC
5,000 KRW30.13855 SVC
10,000 KRW60.27710 SVC
20,000 KRW120.55420 SVC
30,000 KRW180.83130 SVC
40,000 KRW241.10840 SVC
50,000 KRW301.38550 SVC
60,000 KRW361.66260 SVC
45,000,000 KRW271,246.95000 SVC
75,000,000 KRW452,078.25000 SVC
78,000,000 KRW470,161.38000 SVC
100,000,000 KRW602,771.00000 SVC
330,000,000 KRW1,989,144.30000 SVC
500,000,000 KRW3,013,855.00000 SVC
1,800,000,000 KRW10,849,878.00000 SVC
1,900,000,000 KRW11,452,649.00000 SVC
10,000,000,000 KRW60,277,100.00000 SVC
15,200,000,000 KRW91,621,192.00000 SVC
36,100,000,000 KRW217,600,331.00000 SVC
45,600,000,000 KRW274,863,576.00000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Won Hàn Quốc
1 SVC165.90100 KRW
5 SVC829.50500 KRW
10 SVC1,659.01000 KRW
20 SVC3,318.02000 KRW
50 SVC8,295.05000 KRW
100 SVC16,590.10000 KRW
250 SVC41,475.25000 KRW
500 SVC82,950.50000 KRW
1,000 SVC165,901.00000 KRW
2,000 SVC331,802.00000 KRW
5,000 SVC829,505.00000 KRW
10,000 SVC1,659,010.00000 KRW