Won Hàn Quốc sang Colon El Salvador

Đổi tiền KRW sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
6,28 svc

₩1,000 KRW = ₡0,006275 SVC

Mid-market exchange rate at 19:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Colon El Salvador
1 KRW0.00628 SVC
5 KRW0.03138 SVC
10 KRW0.06275 SVC
20 KRW0.12550 SVC
50 KRW0.31376 SVC
100 KRW0.62752 SVC
250 KRW1.56881 SVC
500 KRW3.13762 SVC
1000 KRW6.27524 SVC
2000 KRW12.55048 SVC
5000 KRW31.37620 SVC
10000 KRW62.75240 SVC
20000 KRW125.50480 SVC
30000 KRW188.25720 SVC
40000 KRW251.00960 SVC
50000 KRW313.76200 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Won Hàn Quốc
1 SVC159.35700 KRW
5 SVC796.78500 KRW
10 SVC1,593.57000 KRW
20 SVC3,187.14000 KRW
50 SVC7,967.85000 KRW
100 SVC15,935.70000 KRW
250 SVC39,839.25000 KRW
500 SVC79,678.50000 KRW
1000 SVC159,357.00000 KRW
2000 SVC318,714.00000 KRW
5000 SVC796,785.00000 KRW
10000 SVC1,593,570.00000 KRW