1 trăm triệu Won Hàn Quốc sang Colon El Salvador

Đổi tiền KRW sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ₡0,006045 SVC

Mid-market exchange rate at 22:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang SVC

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

SVC

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Colon El Salvador
1000 KRW6.04503 SVC
2000 KRW12.09006 SVC
5000 KRW30.22515 SVC
10000 KRW60.45030 SVC
20000 KRW120.90060 SVC
30000 KRW181.35090 SVC
40000 KRW241.80120 SVC
50000 KRW302.25150 SVC
60000 KRW362.70180 SVC
45000000 KRW272,026.35000 SVC
75000000 KRW453,377.25000 SVC
78000000 KRW471,512.34000 SVC
100000000 KRW604,503.00000 SVC
330000000 KRW1,994,859.90000 SVC
500000000 KRW3,022,515.00000 SVC
1800000000 KRW10,881,054.00000 SVC
1900000000 KRW11,485,557.00000 SVC
10000000000 KRW60,450,300.00000 SVC
15200000000 KRW91,884,456.00000 SVC
36100000000 KRW218,225,583.00000 SVC
45600000000 KRW275,653,368.00000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Won Hàn Quốc
1 SVC165.42500 KRW
5 SVC827.12500 KRW
10 SVC1,654.25000 KRW
20 SVC3,308.50000 KRW
50 SVC8,271.25000 KRW
100 SVC16,542.50000 KRW
250 SVC41,356.25000 KRW
500 SVC82,712.50000 KRW
1000 SVC165,425.00000 KRW
2000 SVC330,850.00000 KRW
5000 SVC827,125.00000 KRW
10000 SVC1,654,250.00000 KRW