Won Hàn Quốc sang Rúp Nga

Đổi tiền KRW sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
62,54 rub

₩1,000 KRW = руб0,06254 RUB

Mid-market exchange rate at 19:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rúp Nga
1 KRW0.06254 RUB
5 KRW0.31271 RUB
10 KRW0.62543 RUB
20 KRW1.25085 RUB
50 KRW3.12713 RUB
100 KRW6.25425 RUB
250 KRW15.63563 RUB
500 KRW31.27125 RUB
1000 KRW62.54250 RUB
2000 KRW125.08500 RUB
5000 KRW312.71250 RUB
10000 KRW625.42500 RUB
20000 KRW1,250.85000 RUB
30000 KRW1,876.27500 RUB
40000 KRW2,501.70000 RUB
50000 KRW3,127.12500 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Won Hàn Quốc
1 RUB15.98910 KRW
5 RUB79.94550 KRW
10 RUB159.89100 KRW
20 RUB319.78200 KRW
50 RUB799.45500 KRW
100 RUB1,598.91000 KRW
250 RUB3,997.27500 KRW
500 RUB7,994.55000 KRW
1000 RUB15,989.10000 KRW
2000 RUB31,978.20000 KRW
5000 RUB79,945.50000 KRW
10000 RUB159,891.00000 KRW