Won Hàn Quốc sang Leu Romania
Đổi tiền KRW sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi KRW sang RON
1 KRW = 0,00330 RON
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Leu Romania
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Leu Romania | |
---|---|
1000 KRW | 3.30164 RON |
2000 KRW | 6.60328 RON |
5000 KRW | 16.50820 RON |
10000 KRW | 33.01640 RON |
20000 KRW | 66.03280 RON |
30000 KRW | 99.04920 RON |
40000 KRW | 132.06560 RON |
50000 KRW | 165.08200 RON |
60000 KRW | 198.09840 RON |
45000000 KRW | 148,573.80000 RON |
75000000 KRW | 247,623.00000 RON |
78000000 KRW | 257,527.92000 RON |
100000000 KRW | 330,164.00000 RON |
330000000 KRW | 1,089,541.20000 RON |
500000000 KRW | 1,650,820.00000 RON |
1800000000 KRW | 5,942,952.00000 RON |
1900000000 KRW | 6,273,116.00000 RON |
10000000000 KRW | 33,016,400.00000 RON |
15200000000 KRW | 50,184,928.00000 RON |
36100000000 KRW | 119,189,204.00000 RON |
45600000000 KRW | 150,554,784.00000 RON |
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 RON | 302.88000 KRW |
5 RON | 1,514.40000 KRW |
10 RON | 3,028.80000 KRW |
20 RON | 6,057.60000 KRW |
50 RON | 15,144.00000 KRW |
100 RON | 30,288.00000 KRW |
250 RON | 75,720.00000 KRW |
500 RON | 151,440.00000 KRW |
1000 RON | 302,880.00000 KRW |
2000 RON | 605,760.00000 KRW |
5000 RON | 1,514,400.00000 KRW |
10000 RON | 3,028,800.00000 KRW |