Won Hàn Quốc sang Rufiyaa Maldives
Đổi tiền KRW sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rufiyaa Maldives
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rufiyaa Maldives | |
---|---|
1 KRW | 0.01091 MVR |
5 KRW | 0.05457 MVR |
10 KRW | 0.10914 MVR |
20 KRW | 0.21828 MVR |
50 KRW | 0.54571 MVR |
100 KRW | 1.09141 MVR |
250 KRW | 2.72853 MVR |
500 KRW | 5.45705 MVR |
1000 KRW | 10.91410 MVR |
2000 KRW | 21.82820 MVR |
5000 KRW | 54.57050 MVR |
10000 KRW | 109.14100 MVR |
20000 KRW | 218.28200 MVR |
30000 KRW | 327.42300 MVR |
40000 KRW | 436.56400 MVR |
50000 KRW | 545.70500 MVR |
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 MVR | 91.62480 KRW |
5 MVR | 458.12400 KRW |
10 MVR | 916.24800 KRW |
20 MVR | 1,832.49600 KRW |
50 MVR | 4,581.24000 KRW |
100 MVR | 9,162.48000 KRW |
250 MVR | 22,906.20000 KRW |
500 MVR | 45,812.40000 KRW |
1000 MVR | 91,624.80000 KRW |
2000 MVR | 183,249.60000 KRW |
5000 MVR | 458,124.00000 KRW |
10000 MVR | 916,248.00000 KRW |