Won Hàn Quốc sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền KRW sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
10,91 mvr

₩1,000 KRW = MVR0,01091 MVR

Mid-market exchange rate at 19:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rufiyaa Maldives
1 KRW0.01091 MVR
5 KRW0.05457 MVR
10 KRW0.10914 MVR
20 KRW0.21828 MVR
50 KRW0.54571 MVR
100 KRW1.09141 MVR
250 KRW2.72853 MVR
500 KRW5.45705 MVR
1000 KRW10.91410 MVR
2000 KRW21.82820 MVR
5000 KRW54.57050 MVR
10000 KRW109.14100 MVR
20000 KRW218.28200 MVR
30000 KRW327.42300 MVR
40000 KRW436.56400 MVR
50000 KRW545.70500 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Won Hàn Quốc
1 MVR91.62480 KRW
5 MVR458.12400 KRW
10 MVR916.24800 KRW
20 MVR1,832.49600 KRW
50 MVR4,581.24000 KRW
100 MVR9,162.48000 KRW
250 MVR22,906.20000 KRW
500 MVR45,812.40000 KRW
1000 MVR91,624.80000 KRW
2000 MVR183,249.60000 KRW
5000 MVR458,124.00000 KRW
10000 MVR916,248.00000 KRW