1.800.000.000 Won Hàn Quốc sang Đô-la Liberia

Đổi tiền KRW sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = L$0,1339 LRD

Mid-market exchange rate at 16:32

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang LRD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

LRD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Liberia
1000 KRW133.88400 LRD
2000 KRW267.76800 LRD
5000 KRW669.42000 LRD
10000 KRW1,338.84000 LRD
20000 KRW2,677.68000 LRD
30000 KRW4,016.52000 LRD
40000 KRW5,355.36000 LRD
50000 KRW6,694.20000 LRD
60000 KRW8,033.04000 LRD
45000000 KRW6,024,780.00000 LRD
75000000 KRW10,041,300.00000 LRD
78000000 KRW10,442,952.00000 LRD
100000000 KRW13,388,400.00000 LRD
330000000 KRW44,181,720.00000 LRD
500000000 KRW66,942,000.00000 LRD
1800000000 KRW240,991,200.00000 LRD
1900000000 KRW254,379,600.00000 LRD
10000000000 KRW1,338,840,000.00000 LRD
15200000000 KRW2,035,036,800.00000 LRD
36100000000 KRW4,833,212,400.00000 LRD
45600000000 KRW6,105,110,400.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Won Hàn Quốc
1 LRD7.46918 KRW
5 LRD37.34590 KRW
10 LRD74.69180 KRW
20 LRD149.38360 KRW
50 LRD373.45900 KRW
100 LRD746.91800 KRW
250 LRD1,867.29500 KRW
500 LRD3,734.59000 KRW
1000 LRD7,469.18000 KRW
2000 LRD14,938.36000 KRW
5000 LRD37,345.90000 KRW
10000 LRD74,691.80000 KRW