5.000 Won Hàn Quốc sang Kuwait
Đổi tiền KRW sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kuwait
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Kuwait | |
---|---|
1 KRW | 0.00022 KWD |
5 KRW | 0.00111 KWD |
10 KRW | 0.00221 KWD |
20 KRW | 0.00442 KWD |
50 KRW | 0.01106 KWD |
100 KRW | 0.02211 KWD |
250 KRW | 0.05528 KWD |
500 KRW | 0.11056 KWD |
1000 KRW | 0.22111 KWD |
2000 KRW | 0.44222 KWD |
5000 KRW | 1.10556 KWD |
10000 KRW | 2.21112 KWD |
20000 KRW | 4.42224 KWD |
30000 KRW | 6.63336 KWD |
40000 KRW | 8.84448 KWD |
50000 KRW | 11.05560 KWD |
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 KWD | 4,522.59000 KRW |
5 KWD | 22,612.95000 KRW |
10 KWD | 45,225.90000 KRW |
20 KWD | 90,451.80000 KRW |
50 KWD | 226,129.50000 KRW |
100 KWD | 452,259.00000 KRW |
250 KWD | 1,130,647.50000 KRW |
500 KWD | 2,261,295.00000 KRW |
1000 KWD | 4,522,590.00000 KRW |
2000 KWD | 9,045,180.00000 KRW |
5000 KWD | 22,612,950.00000 KRW |
10000 KWD | 45,225,900.00000 KRW |