Won Hàn Quốc sang Som Kyrgystan
Đổi tiền KRW sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Som Kyrgystan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Som Kyrgystan | |
---|---|
1 KRW | 0.06219 KGS |
5 KRW | 0.31094 KGS |
10 KRW | 0.62188 KGS |
20 KRW | 1.24376 KGS |
50 KRW | 3.10941 KGS |
100 KRW | 6.21882 KGS |
250 KRW | 15.54705 KGS |
500 KRW | 31.09410 KGS |
1000 KRW | 62.18820 KGS |
2000 KRW | 124.37640 KGS |
5000 KRW | 310.94100 KGS |
10000 KRW | 621.88200 KGS |
20000 KRW | 1,243.76400 KGS |
30000 KRW | 1,865.64600 KGS |
40000 KRW | 2,487.52800 KGS |
50000 KRW | 3,109.41000 KGS |
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 KGS | 16.08020 KRW |
5 KGS | 80.40100 KRW |
10 KGS | 160.80200 KRW |
20 KGS | 321.60400 KRW |
50 KGS | 804.01000 KRW |
100 KGS | 1,608.02000 KRW |
250 KGS | 4,020.05000 KRW |
500 KGS | 8,040.10000 KRW |
1000 KGS | 16,080.20000 KRW |
2000 KGS | 32,160.40000 KRW |
5000 KGS | 80,401.00000 KRW |
10000 KGS | 160,802.00000 KRW |