Won Hàn Quốc sang Shilling Kenya

Đổi tiền KRW sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
92 kes

₩1,000 KRW = Ksh0,09217 KES

Mid-market exchange rate at 19:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Kenya
1 KRW0.09217 KES
5 KRW0.46084 KES
10 KRW0.92168 KES
20 KRW1.84335 KES
50 KRW4.60838 KES
100 KRW9.21676 KES
250 KRW23.04190 KES
500 KRW46.08380 KES
1000 KRW92.16760 KES
2000 KRW184.33520 KES
5000 KRW460.83800 KES
10000 KRW921.67600 KES
20000 KRW1,843.35200 KES
30000 KRW2,765.02800 KES
40000 KRW3,686.70400 KES
50000 KRW4,608.38000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Won Hàn Quốc
1 KES10.84980 KRW
5 KES54.24900 KRW
10 KES108.49800 KRW
20 KES216.99600 KRW
50 KES542.49000 KRW
100 KES1,084.98000 KRW
250 KES2,712.45000 KRW
500 KES5,424.90000 KRW
1000 KES10,849.80000 KRW
2000 KES21,699.60000 KRW
5000 KES54,249.00000 KRW
10000 KES108,498.00000 KRW