Won Hàn Quốc sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền KRW sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = Rp11,28 IDR

Mid-market exchange rate at 23:51

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang IDR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

IDR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupiah Indonesia
1,000 KRW11,279.70000 IDR
2,000 KRW22,559.40000 IDR
5,000 KRW56,398.50000 IDR
10,000 KRW112,797.00000 IDR
20,000 KRW225,594.00000 IDR
30,000 KRW338,391.00000 IDR
40,000 KRW451,188.00000 IDR
50,000 KRW563,985.00000 IDR
60,000 KRW676,782.00000 IDR
45,000,000 KRW507,586,500.00000 IDR
75,000,000 KRW845,977,500.00000 IDR
78,000,000 KRW879,816,600.00000 IDR
100,000,000 KRW1,127,970,000.00000 IDR
330,000,000 KRW3,722,301,000.00000 IDR
500,000,000 KRW5,639,850,000.00000 IDR
1,800,000,000 KRW20,303,460,000.00000 IDR
1,900,000,000 KRW21,431,430,000.00000 IDR
10,000,000,000 KRW112,797,000,000.00000 IDR
15,200,000,000 KRW171,451,440,000.00000 IDR
36,100,000,000 KRW407,197,170,000.00000 IDR
45,600,000,000 KRW514,354,320,000.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Won Hàn Quốc
1 IDR0.08865 KRW
5 IDR0.44327 KRW
10 IDR0.88655 KRW
20 IDR1.77309 KRW
50 IDR4.43274 KRW
100 IDR8.86547 KRW
250 IDR22.16368 KRW
500 IDR44.32735 KRW
1,000 IDR88.65470 KRW
2,000 IDR177.30940 KRW
5,000 IDR443.27350 KRW
10,000 IDR886.54700 KRW