Won Hàn Quốc sang Kuna Croatia

Đổi tiền KRW sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = kn0,004843 HRK

Mid-market exchange rate at 05:43

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang HRK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

HRK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kuna Croatia
1,000 KRW4.84271 HRK
2,000 KRW9.68542 HRK
5,000 KRW24.21355 HRK
10,000 KRW48.42710 HRK
20,000 KRW96.85420 HRK
30,000 KRW145.28130 HRK
40,000 KRW193.70840 HRK
50,000 KRW242.13550 HRK
60,000 KRW290.56260 HRK
45,000,000 KRW217,921.95000 HRK
75,000,000 KRW363,203.25000 HRK
78,000,000 KRW377,731.38000 HRK
100,000,000 KRW484,271.00000 HRK
330,000,000 KRW1,598,094.30000 HRK
500,000,000 KRW2,421,355.00000 HRK
1,800,000,000 KRW8,716,878.00000 HRK
1,900,000,000 KRW9,201,149.00000 HRK
10,000,000,000 KRW48,427,100.00000 HRK
15,200,000,000 KRW73,609,192.00000 HRK
36,100,000,000 KRW174,821,831.00000 HRK
45,600,000,000 KRW220,827,576.00000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Won Hàn Quốc
1 HRK206.49600 KRW
5 HRK1,032.48000 KRW
10 HRK2,064.96000 KRW
20 HRK4,129.92000 KRW
50 HRK10,324.80000 KRW
100 HRK20,649.60000 KRW
250 HRK51,624.00000 KRW
500 HRK103,248.00000 KRW
1,000 HRK206,496.00000 KRW
2,000 HRK412,992.00000 KRW
5,000 HRK1,032,480.00000 KRW
10,000 HRK2,064,960.00000 KRW