Đổi tiền KRW sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Won Hàn Quốc sang Kuna Croatia
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kuna Croatia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kuna Croatia | |
---|---|
1 KRW | 0.00504 HRK |
5 KRW | 0.02518 HRK |
10 KRW | 0.05036 HRK |
20 KRW | 0.10071 HRK |
50 KRW | 0.25178 HRK |
100 KRW | 0.50356 HRK |
250 KRW | 1.25891 HRK |
500 KRW | 2.51782 HRK |
1000 KRW | 5.03563 HRK |
2000 KRW | 10.07126 HRK |
5000 KRW | 25.17815 HRK |
10000 KRW | 50.35630 HRK |
20000 KRW | 100.71260 HRK |
30000 KRW | 151.06890 HRK |
40000 KRW | 201.42520 HRK |
50000 KRW | 251.78150 HRK |
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 HRK | 198.58500 KRW |
5 HRK | 992.92500 KRW |
10 HRK | 1,985.85000 KRW |
20 HRK | 3,971.70000 KRW |
50 HRK | 9,929.25000 KRW |
100 HRK | 19,858.50000 KRW |
250 HRK | 49,646.25000 KRW |
500 HRK | 99,292.50000 KRW |
1000 HRK | 198,585.00000 KRW |
2000 HRK | 397,170.00000 KRW |
5000 HRK | 992,925.00000 KRW |
10000 HRK | 1,985,850.00000 KRW |