500.000.000 Won Hàn Quốc sang Franc Guinea

Đổi tiền KRW sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = GFr5,991 GNF

Mid-market exchange rate at 07:19

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang GNF

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GNF

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Guinea
1000 KRW5,990.82000 GNF
2000 KRW11,981.64000 GNF
5000 KRW29,954.10000 GNF
10000 KRW59,908.20000 GNF
20000 KRW119,816.40000 GNF
30000 KRW179,724.60000 GNF
40000 KRW239,632.80000 GNF
50000 KRW299,541.00000 GNF
60000 KRW359,449.20000 GNF
45000000 KRW269,586,900.00000 GNF
75000000 KRW449,311,500.00000 GNF
78000000 KRW467,283,960.00000 GNF
100000000 KRW599,082,000.00000 GNF
330000000 KRW1,976,970,600.00000 GNF
500000000 KRW2,995,410,000.00000 GNF
1800000000 KRW10,783,476,000.00000 GNF
1900000000 KRW11,382,558,000.00000 GNF
10000000000 KRW59,908,200,000.00000 GNF
15200000000 KRW91,060,464,000.00000 GNF
36100000000 KRW216,268,602,000.00000 GNF
45600000000 KRW273,181,392,000.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Won Hàn Quốc
1 GNF0.16692 KRW
5 GNF0.83461 KRW
10 GNF1.66922 KRW
20 GNF3.33844 KRW
50 GNF8.34610 KRW
100 GNF16.69220 KRW
250 GNF41.73050 KRW
500 GNF83.46100 KRW
1000 GNF166.92200 KRW
2000 GNF333.84400 KRW
5000 GNF834.61000 KRW
10000 GNF1,669.22000 KRW