1.800.000.000 Won Hàn Quốc sang Franc Guinea

Đổi tiền KRW sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = GFr5,956 GNF

Mid-market exchange rate at 05:54

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang GNF

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GNF

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Guinea
1,000 KRW5,955.62000 GNF
2,000 KRW11,911.24000 GNF
5,000 KRW29,778.10000 GNF
10,000 KRW59,556.20000 GNF
20,000 KRW119,112.40000 GNF
30,000 KRW178,668.60000 GNF
40,000 KRW238,224.80000 GNF
50,000 KRW297,781.00000 GNF
60,000 KRW357,337.20000 GNF
45,000,000 KRW268,002,900.00000 GNF
75,000,000 KRW446,671,500.00000 GNF
78,000,000 KRW464,538,360.00000 GNF
100,000,000 KRW595,562,000.00000 GNF
330,000,000 KRW1,965,354,600.00000 GNF
500,000,000 KRW2,977,810,000.00000 GNF
1,800,000,000 KRW10,720,116,000.00000 GNF
1,900,000,000 KRW11,315,678,000.00000 GNF
10,000,000,000 KRW59,556,200,000.00000 GNF
15,200,000,000 KRW90,525,424,000.00000 GNF
36,100,000,000 KRW214,997,882,000.00000 GNF
45,600,000,000 KRW271,576,272,000.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Won Hàn Quốc
1 GNF0.16791 KRW
5 GNF0.83955 KRW
10 GNF1.67909 KRW
20 GNF3.35818 KRW
50 GNF8.39545 KRW
100 GNF16.79090 KRW
250 GNF41.97725 KRW
500 GNF83.95450 KRW
1,000 GNF167.90900 KRW
2,000 GNF335.81800 KRW
5,000 GNF839.54500 KRW
10,000 GNF1,679.09000 KRW