45.600.000.000 Won Hàn Quốc sang Dalasi Gambia

Đổi tiền KRW sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = D0,04921 GMD

Mid-market exchange rate at 02:35

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang GMD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GMD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dalasi Gambia
1000 KRW49.20540 GMD
2000 KRW98.41080 GMD
5000 KRW246.02700 GMD
10000 KRW492.05400 GMD
20000 KRW984.10800 GMD
30000 KRW1,476.16200 GMD
40000 KRW1,968.21600 GMD
50000 KRW2,460.27000 GMD
60000 KRW2,952.32400 GMD
45000000 KRW2,214,243.00000 GMD
75000000 KRW3,690,405.00000 GMD
78000000 KRW3,838,021.20000 GMD
100000000 KRW4,920,540.00000 GMD
330000000 KRW16,237,782.00000 GMD
500000000 KRW24,602,700.00000 GMD
1800000000 KRW88,569,720.00000 GMD
1900000000 KRW93,490,260.00000 GMD
10000000000 KRW492,054,000.00000 GMD
15200000000 KRW747,922,080.00000 GMD
36100000000 KRW1,776,314,940.00000 GMD
45600000000 KRW2,243,766,240.00000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Won Hàn Quốc
1 GMD20.32300 KRW
5 GMD101.61500 KRW
10 GMD203.23000 KRW
20 GMD406.46000 KRW
50 GMD1,016.15000 KRW
100 GMD2,032.30000 KRW
250 GMD5,080.75000 KRW
500 GMD10,161.50000 KRW
1000 GMD20,323.00000 KRW
2000 GMD40,646.00000 KRW
5000 GMD101,615.00000 KRW
10000 GMD203,230.00000 KRW