Won Hàn Quốc sang Cedi Ghana

Đổi tiền KRW sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
10,41 ghs

₩1,000 KRW = GH¢0,01041 GHS

Mid-market exchange rate at 19:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Cedi Ghana
1 KRW0.01041 GHS
5 KRW0.05207 GHS
10 KRW0.10415 GHS
20 KRW0.20829 GHS
50 KRW0.52073 GHS
100 KRW1.04146 GHS
250 KRW2.60365 GHS
500 KRW5.20730 GHS
1000 KRW10.41460 GHS
2000 KRW20.82920 GHS
5000 KRW52.07300 GHS
10000 KRW104.14600 GHS
20000 KRW208.29200 GHS
30000 KRW312.43800 GHS
40000 KRW416.58400 GHS
50000 KRW520.73000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Won Hàn Quốc
1 GHS96.01860 KRW
5 GHS480.09300 KRW
10 GHS960.18600 KRW
20 GHS1,920.37200 KRW
50 GHS4,800.93000 KRW
100 GHS9,601.86000 KRW
250 GHS24,004.65000 KRW
500 GHS48,009.30000 KRW
1000 GHS96,018.60000 KRW
2000 GHS192,037.20000 KRW
5000 GHS480,093.00000 KRW
10000 GHS960,186.00000 KRW