Won Hàn Quốc sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền KRW sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
74,30 cve

₩1,000 KRW = Esc0,07430 CVE

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Escudo Cabo Verde
1 KRW0.07430 CVE
5 KRW0.37148 CVE
10 KRW0.74295 CVE
20 KRW1.48590 CVE
50 KRW3.71475 CVE
100 KRW7.42950 CVE
250 KRW18.57375 CVE
500 KRW37.14750 CVE
1000 KRW74.29500 CVE
2000 KRW148.59000 CVE
5000 KRW371.47500 CVE
10000 KRW742.95000 CVE
20000 KRW1,485.90000 CVE
30000 KRW2,228.85000 CVE
40000 KRW2,971.80000 CVE
50000 KRW3,714.75000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Won Hàn Quốc
1 CVE13.45980 KRW
5 CVE67.29900 KRW
10 CVE134.59800 KRW
20 CVE269.19600 KRW
50 CVE672.99000 KRW
100 CVE1,345.98000 KRW
250 CVE3,364.95000 KRW
500 CVE6,729.90000 KRW
1000 CVE13,459.80000 KRW
2000 CVE26,919.60000 KRW
5000 CVE67,299.00000 KRW
10000 CVE134,598.00000 KRW