Đổi tiền KRW sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Won Hàn Quốc sang Đô-la Bermuda

1.000 krw
0,72 bmd

₩1,000 KRW = $0,0007174 BMD

Mid-market exchange rate at 19:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Bermuda
1 KRW0.00072 BMD
5 KRW0.00359 BMD
10 KRW0.00717 BMD
20 KRW0.01435 BMD
50 KRW0.03587 BMD
100 KRW0.07174 BMD
250 KRW0.17934 BMD
500 KRW0.35869 BMD
1000 KRW0.71738 BMD
2000 KRW1.43475 BMD
5000 KRW3.58688 BMD
10000 KRW7.17376 BMD
20000 KRW14.34752 BMD
30000 KRW21.52128 BMD
40000 KRW28.69504 BMD
50000 KRW35.86880 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Won Hàn Quốc
1 BMD1,393.97000 KRW
5 BMD6,969.85000 KRW
10 BMD13,939.70000 KRW
20 BMD27,879.40000 KRW
50 BMD69,698.50000 KRW
100 BMD139,397.00000 KRW
250 BMD348,492.50000 KRW
500 BMD696,985.00000 KRW
1000 BMD1,393,970.00000 KRW
2000 BMD2,787,940.00000 KRW
5000 BMD6,969,850.00000 KRW
10000 BMD13,939,700.00000 KRW