Won Hàn Quốc sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền KRW sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = $0,0006971 BMD

Mid-market exchange rate at 15:10

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang BMD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

BMD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Bermuda
1000 KRW0.69710 BMD
2000 KRW1.39419 BMD
5000 KRW3.48549 BMD
10000 KRW6.97097 BMD
20000 KRW13.94194 BMD
30000 KRW20.91291 BMD
40000 KRW27.88388 BMD
50000 KRW34.85485 BMD
60000 KRW41.82582 BMD
45000000 KRW31,369.36500 BMD
75000000 KRW52,282.27500 BMD
78000000 KRW54,373.56600 BMD
100000000 KRW69,709.70000 BMD
330000000 KRW230,042.01000 BMD
500000000 KRW348,548.50000 BMD
1800000000 KRW1,254,774.60000 BMD
1900000000 KRW1,324,484.30000 BMD
10000000000 KRW6,970,970.00000 BMD
15200000000 KRW10,595,874.40000 BMD
36100000000 KRW25,165,201.70000 BMD
45600000000 KRW31,787,623.20000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Won Hàn Quốc
1 BMD1,434.52000 KRW
5 BMD7,172.60000 KRW
10 BMD14,345.20000 KRW
20 BMD28,690.40000 KRW
50 BMD71,726.00000 KRW
100 BMD143,452.00000 KRW
250 BMD358,630.00000 KRW
500 BMD717,260.00000 KRW
1000 BMD1,434,520.00000 KRW
2000 BMD2,869,040.00000 KRW
5000 BMD7,172,600.00000 KRW
10000 BMD14,345,200.00000 KRW