Đổi tiền KRW sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

Won Hàn Quốc sang Taka Bangladesh

1.000 krw
84,29 bdt

₩1,000 KRW = Tk0,08429 BDT

Mid-market exchange rate at 19:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Taka Bangladesh
1 KRW0.08429 BDT
5 KRW0.42145 BDT
10 KRW0.84290 BDT
20 KRW1.68581 BDT
50 KRW4.21452 BDT
100 KRW8.42904 BDT
250 KRW21.07260 BDT
500 KRW42.14520 BDT
1000 KRW84.29040 BDT
2000 KRW168.58080 BDT
5000 KRW421.45200 BDT
10000 KRW842.90400 BDT
20000 KRW1,685.80800 BDT
30000 KRW2,528.71200 BDT
40000 KRW3,371.61600 BDT
50000 KRW4,214.52000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Won Hàn Quốc
1 BDT11.86370 KRW
5 BDT59.31850 KRW
10 BDT118.63700 KRW
20 BDT237.27400 KRW
50 BDT593.18500 KRW
100 BDT1,186.37000 KRW
250 BDT2,965.92500 KRW
500 BDT5,931.85000 KRW
1000 BDT11,863.70000 KRW
2000 BDT23,727.40000 KRW
5000 BDT59,318.50000 KRW
10000 BDT118,637.00000 KRW