45.000.000 Won Hàn Quốc sang Taka Bangladesh

Đổi tiền KRW sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = Tk0,08503 BDT

Mid-market exchange rate at 16:32

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang BDT

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

BDT

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Taka Bangladesh
1000 KRW85.03420 BDT
2000 KRW170.06840 BDT
5000 KRW425.17100 BDT
10000 KRW850.34200 BDT
20000 KRW1,700.68400 BDT
30000 KRW2,551.02600 BDT
40000 KRW3,401.36800 BDT
50000 KRW4,251.71000 BDT
60000 KRW5,102.05200 BDT
45000000 KRW3,826,539.00000 BDT
75000000 KRW6,377,565.00000 BDT
78000000 KRW6,632,667.60000 BDT
100000000 KRW8,503,420.00000 BDT
330000000 KRW28,061,286.00000 BDT
500000000 KRW42,517,100.00000 BDT
1800000000 KRW153,061,560.00000 BDT
1900000000 KRW161,564,980.00000 BDT
10000000000 KRW850,342,000.00000 BDT
15200000000 KRW1,292,519,840.00000 BDT
36100000000 KRW3,069,734,620.00000 BDT
45600000000 KRW3,877,559,520.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Won Hàn Quốc
1 BDT11.76000 KRW
5 BDT58.80000 KRW
10 BDT117.60000 KRW
20 BDT235.20000 KRW
50 BDT588.00000 KRW
100 BDT1,176.00000 KRW
250 BDT2,940.00000 KRW
500 BDT5,880.00000 KRW
1000 BDT11,760.00000 KRW
2000 BDT23,520.00000 KRW
5000 BDT58,800.00000 KRW
10000 BDT117,600.00000 KRW